Bài 1: Viết vào ô trống (theo mẫu):
| Viết số | Đọc số |
|---|---|
| 76 cm³ | Bảy mươi sáu xăng ti mét khối |
| 519dm³ | |
| 85,08dm³ | |
| 4/5cm³ | |
| Một trăm chín mươi hai xăng - ti - mét khối | |
| Hai nghìn không trăm linh một đề - xi - mét khối | |
| Ba phần tám xăng ti mét khối |
Đáp án
| Viết số | Đọc số |
|---|---|
| 76 cm³ | Bảy mươi sáu xăng ti mét khối |
| 519dm³ | Năm trăm mười chín đề xi mét khối |
| 85,08dm³ | Tám mươi năm phẩy không tám đề xi mét khối |
| 4/5cm³ | Bốn phần năm xăng ti mét khối |
| 192cm³ | Một trăm chín mươi hai xăng - ti - mét khối |
| 2001dm³ | Hai nghìn không trăm linh một đề - xi - mét khối |
| 3/8cm³ | Ba phần tám xăng ti mét khối |