Trang chủ

Burden là gì? Ví dụ sử dụng từ Burden trong câu

Xuất bản: 21/05/2020 - Tác giả:

Giải thích chi tiết nghĩa của từ Burden tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Burden trong tiếng Anh.

Không chỉ giúp bạn biết Burden nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ Burden sao cho đúng qua các ví dụ...

Cùng tham khảo:

Cách phát âm từ Burden

UK: ˈbredˌwɪn.ər

US: ˈbredˌwɪn.ɚ


Nghĩa của từ Burden

Danh từ

1. Gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

to bend beneath the burden — còng xuống vì gánh nặng
to be a burden to someone — là gánh nặng cho ai

2. (Hàng hải) Sức chở, trọng tải (của tàu).

a ship of a thousand tons burden — tàu sức chở một nghìn tấn

3. Món chi tiêu bắt buộc.

4. Đoạn điệp (bài bát).

5. Ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách).

Thành ngữ

beast of burden:

1. Súc vật thồ.

2. (Nghĩa bóng) Thân trâu ngựa.

Ngoại động từ

burden ngoại động từ /ˈbɜː.dᵊn/

1. Chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

to be burdened with debts — nợ nần chồng chất

Ví dụ sử dụng từ Burden trong câu

  • The war had put an insupportable financial burden on the country.
  • The irony of it is that the new tax system will burden those it was intended to help.
  • A huge burden was lifted from my shoulders when I told my parents about my problem.
  • Such a high increase will impose an undue burden on the local tax payer.
  • Not until this turbulent region can shuffle off the burdens of the past will it be able to settle peacefully into the community of nations.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Burden

Đồng nghĩa với Burden

Danh từ

cargo, draft, freight, haul, lading, load, loading, payload, weight

Động từ

encumber, freight, lade, laden, load, lumber, saddle, weight

Trái nghĩa với Burden

Danh từ

chorus, refrain

Động từ

disburden, discharge, disencumber, unburden, unlade, unload

Xem thêm:

Breadwinner là gì

Attendance là gì

Application là gì

Tham khảo

Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ Burden:

  • https://www.merriam-webster.com/dictionary/burden

Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích Burden tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soan anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM