Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2024 (2023, 2022...)

Xuất bản: 05/07/2024 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2024 (2023, 2022...) chi tiết các ngành theo hình thức xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT và điểm chuẩn qua các năm

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa 2024 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi nhà trường có thông báo chính thức. Các bạn theo dõi để cập nhật tin tuyển sinh sớm nhất nhé!

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2024

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2024

Trường Đại học Văn hoá Hà Nội thông báomức điểm đủ điều kiện trúng tuyển sớm (phương thức xét kết hợp học bạ THPT với quy định của Trường, mã phương thức xét tuyển 500)

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2024 học bạ

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 2023

Đại học Văn hóa Hà Nội công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy theo phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT năm 2023

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
7220112AVăn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSC0021.7
7220112AVăn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSD01; D78; D96; A16; A0020.7
7220112BVăn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSC0022.9
7220112BVăn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSD01; D78; D96; A16; A0021.9
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D96; A16; A0032.93Thang điểm 40
7229040AVăn hoá học -Nghiên cứu văn hóaC0024.63
7229040AVăn hoá học -Nghiên cứu văn hóaD01; D78; D96; A16; A0023.63
7229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngC0026.18
7229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngD01; D78; D96; A16; A0025.18
7229040CVăn hoá học - Văn hóa đối ngoạiC0024.68
7229040CVăn hoá học - Văn hóa đối ngoạiD01; D78; D96; A16; A0023.68
7229042AQuản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0023.96
7229042AQuản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtD01; D78; D96; A16; A0022.96
7229042CQuản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóaC0023.23
7229042CQuản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóaD01; D78; D96; A16; A0022.23
7229042EQuản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóaC0026.13
7229042EQuản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóaD01; D78; D96; A16; A0025.13
7320101Báo chíC0026.85
7320101Báo chíD01; D78; D96; A16; A0025.85
7320201Thông tin - Thư việnC0021.75
7320201Thông tin - Thư việnD01; D78; D96; A16; A0020.75
7320205Quản lý thông tinC0024.4
7320205Quản lý thông tinD01; D78; D96; A16; A0022.4
7320305Bảo tàng họcC0022.83
7320305Bảo tàng họcD01; D78; D96; A16; A0021.83
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0023
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01; D78; D96; A16; A0022
7380101LuậtC0025.17
7380101LuậtD01; D78; D96; A16; A0024.17
7810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0025.41
7810101ADu lịch - Văn hóa du lịchD01; D78; D96; A16; A0024.41
7810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0025.8
7810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01; D78; D96; A16; A0024.8
7810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D78; D96; A16; A0031.4Thang điểm 40
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0026.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D78; D96; A16; A0025.5

Trường Đại học Văn hoá Hà Nội công bố điểm chuẩn phương thức xét tuyển sớm (Học bạ)

 Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023

Thông tin về trường;

- Trường Đại học Văn hóa Hà Nội là nơi đào tạo, nghiên cứu khoa học hàng đầu trong lĩnh vực văn hóa ở Việt Nam. Trường cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, bồi dưỡng nhân tài, tham gia hoạch định chính sách của Nhà nước về văn hóa và hội nhập quốc tế.

- Trường Đại học Văn hóa Hà Nội phát triển theo hướng là cơ sở đào tạo và nghiên cứu khoa học đa ngành, đa cấp thuộc khoa học xã hội nhân văn, được xếp hạng ngang tầm với các  đại  học  tiên  tiến  trong  khu  vực  Châu Á, trong đó có một số ngành và nhiều chuyên ngành được kiểm định bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục đại học có uy tín trên thế giới.

- Địa chỉ: 418 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội

- Tel: (+84) 2438.511.971

- Fax: (+84) 2435.141.629

Tham khảo điểm chuẩn Đại học Văn hóa các năm trước

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa 2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7220112AVăn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSC0023.45
7220112AVăn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSD01; D78; D96; A16; A0022.45
7220112BVăn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSC0023.5
7220112BVăn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSD01; D78; D96; A16; A0022.5
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D96; A16; A0033.18
7229040AVăn hóa học - Nghiên cứu văn hóaC0025.2
7229040AVăn hóa học - Nghiên cứu văn hóaD01; D78; D96; A16; A0024.2
7229040BVăn hóa học - Văn hóa truyền thôngC0027
7229040BVăn hóa học - Văn hóa truyền thôngD01; D78; D96; A16; A0026
7229040CVăn hóa học - Văn hóa đối ngoạiC0026.5
7229040CVăn hóa học - Văn hóa đối ngoạiD01; D78; D96; A16; A0025.5
7229042AQuản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0024.25
7229042AQuản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtD01; D78; D96; A16; A0023.25
7229042CQuản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóaC0024.5
7229042CQuản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóaD01; D78; D96; A16; A0023.5
7229042EQuản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóaC0026.75
7229042EQuản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóaD01; D78; D96; A16; A0025.75
7320101Báo chíC0027.5
7320101Báo chíD01; D78; D96; A16; A0026.5
7320201Thông tin - Thư việnC0024
7320201Thông tin - Thư việnD01; D78; D96; A16; A0023
7320205Quản lý thông tinC0026.75
7320205Quản lý thông tinD01; D78; D96; A16; A0025.75
7320305Bảo tàng họcC0022.75
7320305Bảo tàng họcD01; D78; D96; A16; A0021.75
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0024.25
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01; D78; D96; A16; A0023.25
7380101LuậtC0027.5
7380101LuậtD01; D78; D96; A16; A0026.5
7810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0026
7810101ADu lịch - Văn hóa du lịchD01; D78; D96; A16; A0025
7810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0027
7810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchD01; D78; D96; A16; A0026
7810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D78; D96; A16; A0031.85
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0027.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D78; D96; A16; A0026.5

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7220112AVăn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSC0016
7220112AVăn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTSA00; A16; D01; D78; D9615
7220112BVăn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSC0017
7220112BVăn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTSA00; A16; D01; D78; D9616
7220201Ngôn ngữ AnhA00; A16; D01; D78; D9635.1
7229040AVăn hoá học - Nghiên cứu văn hóaC0025.1
7229040AVăn hoá học - Nghiên cứu văn hóaA00; A16; D01; D78; D9624.1
7229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngC0026.5
7229040BVăn hoá học - Văn hóa truyền thôngA00; A16; D01; D78; D9625.5
7229040CVăn hoá học - Văn hóa đối ngoạiC0026
7229040CVăn hoá học - Văn hóa đối ngoạiA00; A16; D01; D78; D9625
7229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtC0024.1
7229042AQuản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuậtA00; A16; D01; D78; D9623.1
7229042BQuản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đìnhC0016
7229042BQuản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đìnhA00; A16; D01; D78; D9615
7229042CQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaC0023
7229042CQuản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóaA00; A16; D01; D78; D9622
7229042EQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóaC0026.3
7229042EQuản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóaA00; A16; D01; D78; D9626.3
7320101Báo chíC0026.6
7320101Báo chíA00; A16; D01; D78; D9625.6
7320201Thông tin - Thư việnC0020
7320201Thông tin - Thư việnA00; A16; D01; D78; D9619
7320205Quản lý thông tinC0026
7320205Quản lý thông tinA00; A16; D01; D78; D9625
7320305Bảo tàng họcC0017
7320305Bảo tàng họcA00; A16; D01; D78; D9616
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0020
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmA00; A16; D01; D78; D9619
7380101LuậtC0026.6
7380101LuậtA00; A16; D01; D78; D9625.6
7810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0026.2
7810101ADu lịch - Văn hóa du lịchA00; A16; D01; D78; D9625.2
7810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchC0026.7
7810101BDu lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịchA00; A16; D01; D78; D9625.7
7810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếA00; A16; D01; D78; D9632.4
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0027.3
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A16; D01; D78; D9626.3

Điểm chuẩn năm 2020

Tên ngànhMã ngànhMã ngành Điểm chuẩn
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS7220112AC0016
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS7220112BC0020.25
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa7229040AC0023
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông7229040BC0025.25
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại7229040CC0024
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật7229042AC0020.75
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật7229042BC0016
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa7229042CC0021
Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa7229042EC0024.75
Báo chí7320101C0025.5
Thông tin Thư viện7320201C0018
Quản lý thông tin7320205C0024.5
Bảo tàng học7320305C0016
Kinh doanh xuất bản phẩm7320402C0016
Luật7380101C0026.25
Du lịch - Văn hóa du lịch7810101AC0025.5
Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch7810101BC0026.5
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103C0027.5
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS7220112AD01, D78, D9615
Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS7220112BD01, D78, D9619.25
Ngôn ngữ Anh7220201D01, D78, D9631.75
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa7229040AD01, D78, D9622
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông7229040BD01, D78, D9624.25
Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại7229040CD01, D78, D9623
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật7229042AD01, D78, D9619.75
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật7229042BD01, D78, D9615
Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa7229042CD01, D78, D9620
Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa7229042ED01, D78, D9624.75
Báo chí7320101D01, D78, D9624.5
Thông tin Thư viện7320201D01, D78, D9617
Quản lý thông tin7320205D01, D78, D9623.5
Bảo tàng học7320305D01, D78, D9615
Kinh doanh xuất bản phẩm7320402D01, D78, D9615
Luật7380101D01, D78, D9625.25
Du lịch - Văn hóa du lịch7810101AD01, D78, D9624.5
Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch7810101BD01, D78, D9625.5
Dư lịch - Hưỡng dẫn du lịch quốc tế7810101CD01, D78, D9630.25
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103D01, D78, D9626.5

Điểm chuẩn Đại học văn hóa 2019

Điểm chuẩn xét tuyển theo học bạ năm học 2019 chi tiết như sau:

Mã ngành-CNNgành - Chuyên ngànhTổ hợpĐiểm trúng tuyển
7229045Gia đình học - Quản trị dịch vụ gia đìnhC0025.50
D0121.30
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0022.90
D0123.85
7320201Thông tin - Thư việnC0025.50
D0123.00
7320305Bảo tàng họcC0025.50
7220112AVăn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và QLVH vùng DTTSC0024.35
7220112BVăn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTSC0024.45
D0122.00
7229042BQLVH - Quản lý nhà nước về gia đìnhC0022.80
D0121.20
7229042CQLVH - Quản lý di sản văn hóaC0022.90
D0122.80
D7823.95

Điểm chuẩn Đại học Đại học Văn hóa Hà Nội 2018:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0024.75
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D7821.75
7810101ADu lịch - Văn hóa du lịchC0022.25
7810101ADu lịch - Văn hóa du lịchD01; D7819.25
7810101BDu lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịchC0023.75
7810101BDu lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịchD01; D7820.75
7810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D78; D9619
7380101LuậtC0023
7380101LuậtD01; D9620
7320101Báo chíC0023.25
7320101Báo chíD01; D7820.25
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9620.25
7229040Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóaC0019.5
7229040Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóaD01; D7818.5
7229040BVăn hóa học - Văn hóa truyền thôngC0021
7229040BVăn hóa học - Văn hóa truyền thôngD01; D7820
7229042AQLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuậtC0018
7229042AQLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuậtD01; D7817
7229042BQLVH - Quản lý nhà nước về gia đìnhC0017.75
7229042BQLVH - Quản lý nhà nước về gia đìnhD01; D7816.75
7229042CQuản lý di sản văn hóaC0019
7229042CQuản lý di sản văn hóaD01; D7818
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0017.75
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmD01; D9616.75
7320205Quản lý thông tinC0019
7320205Quản lý thông tinD01; D9618
7320201Thông tin - Thư việnC0017.75
7320201Thông tin - Thư việnD01; D9616.75
7220112Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC0018.5
7220112Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamD01; D7817.5
7229045Gia đình họcC0016.5
7229045Gia đình họcD01; D7815.5
7320305Bảo tàng họcC0017.25
7320305Bảo tàng họcD01; D7816.25
7229042DQLVH - Biểu diễn âm nhạcN0021
7229042EQLVH - Đạo diễn sự kiệnN0521
7229042GQLVH - Biên đạo múa đại chúngN0023
7220110Sáng tác văn họcN0021
7810101LTLiên thông du lịchC0025
7810101LTLiên thông du lịchD01; D7822
7229042LTLiên thông Quản lý văn hóaC0015
7229042LTLiên thông Quản lý văn hóaD01; D7824
7320201LTLiên thông thư việnC0025
7320201LTLiên thông thư việnD01; D9624

Điểm chuẩn các ngành học năm 2017:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7220110Sáng tác văn họcN00---
7220112Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt NamC0020
7220112Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt NamD01; D7817
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D78; D9619
7229040AVăn hoá học - Nghiên cứu văn hoáC0021.5
7229040AVăn hoá học - Nghiên cứu văn hoáD0118.5
7229040AVăn hoá học - Nghiên cứu văn hoáD78---
7229040BVăn hoá học - Văn hoá truyền thôngC0023.5
7229040BVăn hoá học - Văn hoá truyền thôngD0120.5
7229040BVăn hoá học - Văn hoá truyền thôngD78---
7229042AQLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuậtC0020
7229042AQLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuậtD0117
7229042AQLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuậtD78---
7229042BQLVH - Quản lý nhà nước về gia đìnhC0019
7229042BQLVH - Quản lý nhà nước về gia đìnhD0116
7229042BQLVH - Quản lý nhà nước về gia đìnhD7816
7229042CQuản lý di sản văn hoáC0020.5
7229042CQuản lý di sản văn hoáD0117.5
7229042CQuản lý di sản văn hoáD78---
7229042DQLVH - Biểu diễn âm nhạcN0022
7229042EQLVH - Đạo diễn sự kiệnN0519.5
7229042GQLVH - Biên đạo múa đại chúngN0021.5
7229042LTLiên thông Quản lý văn hoáC0025
7229042LTLiên thông Quản lý văn hoáD0122
7229042LTLiên thông Quản lý văn hoáD78---
7229045Gia đình họcC0019.5
7229045Gia đình họcD0116.5
7229045Gia đình họcD7816.5
7320101Báo chíC0024.5
7320101Báo chíD01; D7821.5
7320201Thông tin - thư việnC0021
7320201Thông tin - thư việnD01; D9618
7320201LTLiên thông Thư việnC00; D01; D96---
7320205Quản lý thông tinC00; D01; D96---
7320305Bảo tàng họcC0019
7320305Bảo tàng họcD0116
7320305Bảo tàng họcD78---
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmC0020.5
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmD0117.5
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmD96---
7380101LuậtC0024.5
7380101LuậtD0121.5
7380101LuậtD96---
7810101ADu lịch - Văn hoá du lịchC0024
7810101ADu lịch - Văn hoá du lịchD0121
7810101ADu lịch - Văn hoá du lịchD78---
7810101BDu lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịchC0025.5
7810101BDu lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịchD0122.5
7810101BDu lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịchD78---
7810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD0121.5
7810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD7821.5
7810101CDu lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tếD9621.5
7810101LTLiên thông Du lịchC00; D01; D78---
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0023.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD0120.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD78---

Dữ liệu điểm chuẩn năm 2016:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7380101D7Luật D78D78---
7380101D1Luật D01D0118.75
7380101C0Luật C00C0022
7320402D1Kinh doanh xuất bản phẩm D01D0116
7320402C1Kinh doanh xuất bản phẩm C15C15---
7320402C0Kinh doanh xuất bản phẩm C00C0020
7320305D1Bảo tàng học D01D0116
7320305C1Bảo tàng học C15C15---
7320305C0Bảo tàng học C00C0020
7320202LTD9Liên thông Khoa học thư viện D96D96---
7320202LTD1Liên thông Khoa học thư viện D01D0115
7320202LTC0Liên thông Khoa học thư viện C00C0017
7320202D9Khoa học thư viện D96D96---
7320202D1Khoa học thư viện D01D0116
7320202C0Khoa học thư viện C00C0020
7320201D9Thông tin học D96D96---
7320201D1Thông tin học D01D0116
7320201C0Thông tin học C00C0020
7320101D7Báo chí D78D78---
7320101D1Báo chí D01D0118.75
7320101C0Báo chí C00C0022
7220342ZQLVH - Biên đạo múa đại chúngN0023.25
7220342YQLVH - Đạo diễn sự kiệnN0521.25
7220342XQLVH - Biểu diễn âm nhạcN0019.5
7220342LTD1Liên thông Quản lý văn hóa D01D0115
7220342LTC0Liên thông Quản lý văn hóa C00C0017
7220342CD9QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96D96---
7220342CD1QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01D0116
7220342CC0QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00C0020
7220342BD7QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78D78---
7220342BD1QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01D0116
7220342BC0QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00C0020
7220342AN1QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04N04---
7220342AD1QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01D0116
7220342AC0QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00C0020
7220341D7Gia đình học D78D78---
7220341D1Gia đình học D01D0116
7220341C0Gia đình học C00C0017
7220340BD1Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01D0118.75
7220340BC0Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00C0023.5
7220340BA1Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A16A16---
7220340AD1Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01D0116
7220340AC0Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00C0020
7220340AA1Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A16A16---
7220113LTD9Liên thông Việt Nam học D96D96---
7220113LTD1Liên thông Việt Nam học D01D0115
7220113LTC0Liên thông Việt Nam học C00C0020.5
7220113CD9Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96D96---
7220113CD7Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78D78---
7220113CD1Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01D01---
7220113BD9Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96D96---
7220113BD1Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01D0118.75
7220113BC0Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00C0023.5
7220113AD9Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96D96---
7220113AD1Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01D0118.75
7220113AC0Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00C0023.5
7220112D7Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78D78---
7220112D1Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01D0116
7220112C0Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00C0020
Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM